Cục thuế tỉnh Bình Định có địa chỉ tại 236 Phan Bội Châu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100293999 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ liên quan đến in
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4100293999 |
Ngày cấp | 31-12-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục thuế tỉnh Bình Định |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Định | Điện thoại / Fax | 056821956 / 056821469 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 236 Phan Bội Châu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 236 Phan Bội Châu - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 281 / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng (nay là Chính phủ) | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-09-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 1-018-340-369 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Đình Dương |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phạm Văn Hùng |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Dịch vụ liên quan đến in | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4100293999, 056821956, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Nguyễn Đình Dương, Phạm Văn Hùng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4100293999 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4100293999 | Phòng Quản lý ấn chỉ | null |
| 2 | 4100293999 | Phòng Nghiệp vụ thuế | null |
| 3 | 4100293999 | Phòng Quản lý thuế NQD | null |
| 4 | 4100293999 | Phòng Lưu thông Phân phối | null |
| 5 | 4100293999 | Phòng Công nghiệp Xây dựng | null |
| 6 | 4100293999 | Phòng thuế Trước bạ và thu khác | null |
| 7 | 4100293999 | Phòng KH-KT-TK | null |
| 8 | 4100293999 | Tổ Vi tính | null |
| 9 | 4100293999 | Chi cục thuế Thành phố Quy Nhơn | 267 Trần Hưng Đạo |
| 10 | 4100293999 | Chi cục thuế huyện An lão | null |
| 11 | 4100293999 | Chi cục thuế huyện Hoài nhơn | null |
| 12 | 4100293999 | Chi cục thuế huyện Hoài ân | null |
| 13 | 4100293999 | Chi cục thuế huyện Phù mỹ | null |
| 14 | 4100293999 | Chi cục thuế huyện Vĩnh thạnh | null |
| 15 | 4100293999 | Chi cục thuế huyện Phù cát | null |
| 16 | 4100293999 | Chi cục thuế huyện Tây sơn | null |
| 17 | 4100293999 | Chi Cục Thuế Thị Xã An Nhơn | Trần Phú, TT Bình Định |
| 18 | 4100293999 | Chi cục thuế huyện Tuy phước | null |
| 19 | 4100293999 | Chi cục thuế huyện Vân canh | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4100293999 | Phòng Quản lý ấn chỉ | null |
| 2 | 4100293999 | Phòng Nghiệp vụ thuế | null |
| 3 | 4100293999 | Phòng Quản lý thuế NQD | null |
| 4 | 4100293999 | Phòng Lưu thông Phân phối | null |
| 5 | 4100293999 | Phòng Công nghiệp Xây dựng | null |
| 6 | 4100293999 | Phòng thuế Trước bạ và thu khác | null |
| 7 | 4100293999 | Phòng KH-KT-TK | null |
| 8 | 4100293999 | Tổ Vi tính | null |
| 9 | 4100293999 | Chi cục thuế Thành phố Quy Nhơn | 267 Trần Hưng Đạo |
| 10 | 4100293999 | Chi cục thuế huyện An lão | null |
| 11 | 4100293999 | Chi cục thuế huyện Hoài nhơn | null |
| 12 | 4100293999 | Chi cục thuế huyện Hoài ân | null |
| 13 | 4100293999 | Chi cục thuế huyện Phù mỹ | null |
| 14 | 4100293999 | Chi cục thuế huyện Vĩnh thạnh | null |
| 15 | 4100293999 | Chi cục thuế huyện Phù cát | null |
| 16 | 4100293999 | Chi cục thuế huyện Tây sơn | null |
| 17 | 4100293999 | Chi Cục Thuế Thị Xã An Nhơn | Trần Phú, TT Bình Định |
| 18 | 4100293999 | Chi cục thuế huyện Tuy phước | null |
| 19 | 4100293999 | Chi cục thuế huyện Vân canh | null |