Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Thế Vũ

Công ty TNHH Thế Vũ có địa chỉ tại Thôn An Hòa - Xã Phước An - Huyện Tuy Phước - Bình Định. Mã số thuế 4100294054 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100294054

Ngày cấp 02-01-1999 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Thế Vũ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0563834112 / 0563834110
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Hòa - Xã Phước An - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563834112 / 0563834110
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Hòa - Xã Phước An - Huyện Tuy Phước - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp 54 / 17-09-1998 C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Bình Định
GPKD/Ngày cấp 4100294054 / 01-06-1998 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-1998
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/1998 12:00:00 AM Vốn điều lệ 500 Tổng số lao động 500
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thu Ba

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Thị Thu Ba

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Quý

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4100294054, 0563834112, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Xã Phước An, Lê Thị Thu Ba, Nguyễn Văn Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Bốc xếp hàng hóa 5224