Hợp Tác Xã Vận Tải Chuyên Dùng Thành Công - HTX Vận tải Thành Công có địa chỉ tại 222 D Đống Đa - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100333105 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4100333105 |
Ngày cấp | 17-10-1999 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Hợp Tác Xã Vận Tải Chuyên Dùng Thành Công |
Tên giao dịch | HTX Vận tải Thành Công |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn | Điện thoại / Fax | 3814329 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 222 D Đống Đa - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 3814329 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 222 D Đống Đa - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 350107000001 / 27-09-1999 | Cơ quan cấp | UBND TP Quy Nhơn | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-10-1999 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/1/1999 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 26 | Tổng số lao động | 26 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Huỳnh Văn Tài |
Địa chỉ chủ sở hữu | 296 Phan Bội Châu-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định |
||||
Tên giám đốc | Huỳnh Văn Tài |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Thị Bảo |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4100333105, 350107000001, 3814329, HTX Vận tải Thành Công, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Thị Nại, Huỳnh Văn Tài, Lê Thị Bảo
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường bộ khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4100333105 | Nguyễn Minh | 176 Hùng Vương |
2 | 4100333105 | Huỳnh Văn Tài | 11 Ngô Mây |
3 | 4100333105 | Lê Anh Huy | 131 Nguyễn Thị Minh Khai |
4 | 4100333105 | Nguyễn Thị Khuyễn | null |
5 | 4100333105 | Huỳnh Long | KV3 |
6 | 4100333105 | Diệp Thị Thạnh | 710/8 Trần hưng Đạo |
7 | 4100333105 | Trương Hồng Long | 19 Nguyễn Huệ |
8 | 4100333105 | Võ Thị Thuý Diệu | 3 đường 1/5 Đống Đa |
9 | 4100333105 | Nguyễn Thị Sửu | TT Tăng Bạt Hổ |
10 | 4100333105 | Phan Văn Đập | 135a Trần Hưng Đạo |
11 | 4100333105 | Nguyễn Đăng Khoa | Phường Trần Quang Diệu |
12 | 4100333105 | Nguyễn Đức Sâm | 833 Trần Hưng Đạo |
13 | 4100333105 | Trần Hoàng Chuẩn | 162/1 Lê Hồng Phong |
14 | 4100333105 | Nguyễn Văn Xuyên | Nhơn Phú |
15 | 4100333105 | Đặng Thị Sở | KV2 |
16 | 4100333105 | Trần Minh Thọ | KV2 Phường Nguyễn Văn Cừ |
17 | 4100333105 | Lương Ngọc Hà | 405 Bạch Đằng |
18 | 4100333105 | Tống Hồng Lang | KV7 Phường Trần Quang Diệu |
19 | 4100333105 | Đặng Thị Lệ Xuân | Tổ 3 Phường Nhơn Bình |
20 | 4100333105 | Nguyễn Thị Lân | Khu vực 9, phường Trần Quang Diệu |
21 | 4100333105 | Phan Minh Sơn | 204 Bạch Đằng |
22 | 4100333105 | Hà Thúc Lâm | 323 Đống Đa |
23 | 4100333105 | Nguyễn Thị Như Lài | 323 Đống Đa |
24 | 4100333105 | Võ Văn Tôn | 323 Đống Đa |
25 | 4100333105 | Nguyễn Thị Như Hảo | 323 Đống Đa |
26 | 4100333105 | Lê Thị Thu Dung | 101 Nguyễn Huệ |
27 | 4100333105 | Phạm Danh | Tổ 30, KV6, P.Đống Đa |
28 | 4100333105 | Trương Thị Bích Thuỷ | 222 D Đống Đa |
29 | 4100333105 | Nguyễn Đình Thạnh | 222 D Đống Đa |
30 | 4100333105 | Hoàng Đình Quang | 222 D Đống Đa |
31 | 4100333105 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | null |
32 | 4100333105 | Huỳnh Quang Kiêm | Khu vực 1, phường Nhơn Bình |
33 | 4100333105 | Nguyễn Hữu Dư | 222 D Đống Đa |
34 | 4100333105 | Võ Thị Tuyết Lê | 222 D Đống Đa |
35 | 4100333105 | Phạm Thanh | 26 Nguyễn Công Trứ |
36 | 4100333105 | Đặng Thị Mộng Truyền | 222 D Đống Đa |
37 | 4100333105 | Đinh Thị Kim Khánh | 222 D Đống Đa |
38 | 4100333105 | Huỳnh Văn Lý | Tổ 17, KV 2 |
39 | 4100333105 | Phan Thi Ren | 222 D Đống Đa |
40 | 4100333105 | Võ Thị Hồng Định | 222 D Đống Đa |
41 | 4100333105 | Lê Thị Hà | 2 A Đường 31-3 |
42 | 4100333105 | Trần Hữu Trung | 222 D Đống Đa |
43 | 4100333105 | Nguyễn Văn Trí | 222 D Đống Đa |
44 | 4100333105 | Nguyễn ánh Hồng | Tổ 3-KV1-P. Thị Nại |
45 | 4100333105 | Đinh Thị Kim Tân | 222 D Đống Đa |
46 | 4100333105 | Võ Thị Bạch Yến | 222 D Đống Đa |
47 | 4100333105 | Nguyễn Văn Chính | 222 D Đống Đa |
48 | 4100333105 | Huỳnh Thị út | 222 D Đống Đa |
49 | 4100333105 | Hồ Thị Kim Yến | 162/2 Nguyễn Thái Học |
50 | 4100333105 | Huỳnh Thị Ghi | 222 D Đống Đa |
51 | 4100333105 | Trần Thế Xuyên | 222 D Đống Đa |
52 | 4100333105 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 222 D Đống Đa |
53 | 4100333105 | Võ An Toàn | 222 D Đống Đa |
54 | 4100333105 | Trần Thị Bảy | Khu vực 6, phường Hải Cảng |
55 | 4100333105 | Trần Văn Tuân | Tổ 54, KV 10 |
56 | 4100333105 | Nguyễn Anh Tuấn | Hoà Hội |
57 | 4100333105 | Phan Thành Đồng | Khu vực 9 |
58 | 4100333105 | Trần Nam | 222 D Đống Đa |
59 | 4100333105 | Đặng Vĩnh Thạnh | 52 Trần Phú |
60 | 4100333105 | HTX Thành Công (theo dõi nợ trước khi thực hiện PP khấu trừ) | 222 D Đống Đa |
61 | 4100333105 | Nguyễn Đức Minh | 222 D Đống Đa |
62 | 4100333105 | Hoàng Thị Phương Mai | 52 Nguyễn Lữ |
63 | 4100333105 | Phan Đình Phùng | 630 Trần Hưng Đạo |
64 | 4100333105 | Huỳnh Văn ánh | 100 Nguyễn Huệ |
65 | 4100333105 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | Tổ 37, KV 3 |
66 | 4100333105 | Lê Văn Sáng | Tổ 53, Khu vực 10, phường Hải Cảng |
67 | 4100333105 | Phạm Hữu Hiệp | 08 Trần Cao Vân |
68 | 4100333105 | Huỳnh Văn Lực | Khu vực 3 |
69 | 4100333105 | Huỳnh Văn Lưu | Tổ 21, Khu vực 3, phường Quang Trung |
70 | 4100333105 | Lê Quang Dũng | Tổ 2B, Khu vực 1, phường Đống Đa |
71 | 4100333105 | Nguyễn ưu | 230 Lê Văn Hưu |
72 | 4100333105 | Trần Minh Sơn | Tổ 1, Khu vực 7, phường Tân Lợi |
73 | 4100333105 | Trần Xuân Dũng | Cảnh An |
74 | 4100333105 | Trần Thị Mỹ Dung | 182 Hai Bà Trưng |
75 | 4100333105 | Thái Thị Trang | 02/14 Bạch Đằng |
76 | 4100333105 | Lê Quang Đạo | Khu vực 2, phường Đống Đa |
77 | 4100333105 | Hồ Thị Kim Xuân | Tổ 5, Khu vực 5, P. Nhơn Phú |
78 | 4100333105 | Trần Vĩnh Văn | Tổ 8, Yên Đỗ |
79 | 4100333105 | Nguyễn Thị Nuôi | 28 Đường 31/03 |
80 | 4100333105 | Nguyễn Thị Hương | Tổ 2, Khu vực 1, phường Nhơn Bình |
81 | 4100333105 | Cao Kim Sơn | Tổ 55, Khu vực 10, P. Hải Cảng |
82 | 4100333105 | Huỳnh Thanh Vũ | Tổ 5, Khu vực 11 |
83 | 4100333105 | Hồ Thị Kim Oanh | 54 Nguyễn Huệ |
84 | 4100333105 | Huỳnh Văn Định | Tổ 55, Khu vực 10 |
85 | 4100333105 | Huỳnh Thị Thùy Oanh | Tổ 32, Khu vực 6 |
86 | 4100333105 | Nguyễn Hồ Đức | 540 Trần Hưng Đạo |
87 | 4100333105 | Nguyễn Đáng | 342 Quang Trung |
88 | 4100333105 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 342 Quang Trung |
89 | 4100333105 | Trần Văn Thuận | Tổ 4, Khu vực 1 |
90 | 4100333105 | Phan Văn Bình | Thôn Hiệp Giao |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4100333105 | Nguyễn Minh | 176 Hùng Vương |
2 | 4100333105 | Huỳnh Văn Tài | 11 Ngô Mây |
3 | 4100333105 | Lê Anh Huy | 131 Nguyễn Thị Minh Khai |
4 | 4100333105 | Nguyễn Thị Khuyễn | null |
5 | 4100333105 | Huỳnh Long | KV3 |
6 | 4100333105 | Diệp Thị Thạnh | 710/8 Trần hưng Đạo |
7 | 4100333105 | Trương Hồng Long | 19 Nguyễn Huệ |
8 | 4100333105 | Võ Thị Thuý Diệu | 3 đường 1/5 Đống Đa |
9 | 4100333105 | Nguyễn Thị Sửu | TT Tăng Bạt Hổ |
10 | 4100333105 | Phan Văn Đập | 135a Trần Hưng Đạo |
11 | 4100333105 | Nguyễn Đăng Khoa | Phường Trần Quang Diệu |
12 | 4100333105 | Nguyễn Đức Sâm | 833 Trần Hưng Đạo |
13 | 4100333105 | Trần Hoàng Chuẩn | 162/1 Lê Hồng Phong |
14 | 4100333105 | Nguyễn Văn Xuyên | Nhơn Phú |
15 | 4100333105 | Đặng Thị Sở | KV2 |
16 | 4100333105 | Trần Minh Thọ | KV2 Phường Nguyễn Văn Cừ |
17 | 4100333105 | Lương Ngọc Hà | 405 Bạch Đằng |
18 | 4100333105 | Tống Hồng Lang | KV7 Phường Trần Quang Diệu |
19 | 4100333105 | Đặng Thị Lệ Xuân | Tổ 3 Phường Nhơn Bình |
20 | 4100333105 | Nguyễn Thị Lân | Khu vực 9, phường Trần Quang Diệu |
21 | 4100333105 | Phan Minh Sơn | 204 Bạch Đằng |
22 | 4100333105 | Hà Thúc Lâm | 323 Đống Đa |
23 | 4100333105 | Nguyễn Thị Như Lài | 323 Đống Đa |
24 | 4100333105 | Võ Văn Tôn | 323 Đống Đa |
25 | 4100333105 | Nguyễn Thị Như Hảo | 323 Đống Đa |
26 | 4100333105 | Lê Thị Thu Dung | 101 Nguyễn Huệ |
27 | 4100333105 | Phạm Danh | Tổ 30, KV6, P.Đống Đa |
28 | 4100333105 | Trương Thị Bích Thuỷ | 222 D Đống Đa |
29 | 4100333105 | Nguyễn Đình Thạnh | 222 D Đống Đa |
30 | 4100333105 | Hoàng Đình Quang | 222 D Đống Đa |
31 | 4100333105 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | null |
32 | 4100333105 | Huỳnh Quang Kiêm | Khu vực 1, phường Nhơn Bình |
33 | 4100333105 | Nguyễn Hữu Dư | 222 D Đống Đa |
34 | 4100333105 | Võ Thị Tuyết Lê | 222 D Đống Đa |
35 | 4100333105 | Phạm Thanh | 26 Nguyễn Công Trứ |
36 | 4100333105 | Đặng Thị Mộng Truyền | 222 D Đống Đa |
37 | 4100333105 | Đinh Thị Kim Khánh | 222 D Đống Đa |
38 | 4100333105 | Huỳnh Văn Lý | Tổ 17, KV 2 |
39 | 4100333105 | Phan Thi Ren | 222 D Đống Đa |
40 | 4100333105 | Võ Thị Hồng Định | 222 D Đống Đa |
41 | 4100333105 | Lê Thị Hà | 2 A Đường 31-3 |
42 | 4100333105 | Trần Hữu Trung | 222 D Đống Đa |
43 | 4100333105 | Nguyễn Văn Trí | 222 D Đống Đa |
44 | 4100333105 | Nguyễn ánh Hồng | Tổ 3-KV1-P. Thị Nại |
45 | 4100333105 | Đinh Thị Kim Tân | 222 D Đống Đa |
46 | 4100333105 | Võ Thị Bạch Yến | 222 D Đống Đa |
47 | 4100333105 | Nguyễn Văn Chính | 222 D Đống Đa |
48 | 4100333105 | Huỳnh Thị út | 222 D Đống Đa |
49 | 4100333105 | Hồ Thị Kim Yến | 162/2 Nguyễn Thái Học |
50 | 4100333105 | Huỳnh Thị Ghi | 222 D Đống Đa |
51 | 4100333105 | Trần Thế Xuyên | 222 D Đống Đa |
52 | 4100333105 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 222 D Đống Đa |
53 | 4100333105 | Võ An Toàn | 222 D Đống Đa |
54 | 4100333105 | Trần Thị Bảy | Khu vực 6, phường Hải Cảng |
55 | 4100333105 | Trần Văn Tuân | Tổ 54, KV 10 |
56 | 4100333105 | Nguyễn Anh Tuấn | Hoà Hội |
57 | 4100333105 | Phan Thành Đồng | Khu vực 9 |
58 | 4100333105 | Trần Nam | 222 D Đống Đa |
59 | 4100333105 | Đặng Vĩnh Thạnh | 52 Trần Phú |
60 | 4100333105 | HTX Thành Công (theo dõi nợ trước khi thực hiện PP khấu trừ) | 222 D Đống Đa |
61 | 4100333105 | Nguyễn Đức Minh | 222 D Đống Đa |
62 | 4100333105 | Hoàng Thị Phương Mai | 52 Nguyễn Lữ |
63 | 4100333105 | Phan Đình Phùng | 630 Trần Hưng Đạo |
64 | 4100333105 | Huỳnh Văn ánh | 100 Nguyễn Huệ |
65 | 4100333105 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | Tổ 37, KV 3 |
66 | 4100333105 | Lê Văn Sáng | Tổ 53, Khu vực 10, phường Hải Cảng |
67 | 4100333105 | Phạm Hữu Hiệp | 08 Trần Cao Vân |
68 | 4100333105 | Huỳnh Văn Lực | Khu vực 3 |
69 | 4100333105 | Huỳnh Văn Lưu | Tổ 21, Khu vực 3, phường Quang Trung |
70 | 4100333105 | Lê Quang Dũng | Tổ 2B, Khu vực 1, phường Đống Đa |
71 | 4100333105 | Nguyễn ưu | 230 Lê Văn Hưu |
72 | 4100333105 | Trần Minh Sơn | Tổ 1, Khu vực 7, phường Tân Lợi |
73 | 4100333105 | Trần Xuân Dũng | Cảnh An |
74 | 4100333105 | Trần Thị Mỹ Dung | 182 Hai Bà Trưng |
75 | 4100333105 | Thái Thị Trang | 02/14 Bạch Đằng |
76 | 4100333105 | Lê Quang Đạo | Khu vực 2, phường Đống Đa |
77 | 4100333105 | Hồ Thị Kim Xuân | Tổ 5, Khu vực 5, P. Nhơn Phú |
78 | 4100333105 | Trần Vĩnh Văn | Tổ 8, Yên Đỗ |
79 | 4100333105 | Nguyễn Thị Nuôi | 28 Đường 31/03 |
80 | 4100333105 | Nguyễn Thị Hương | Tổ 2, Khu vực 1, phường Nhơn Bình |
81 | 4100333105 | Cao Kim Sơn | Tổ 55, Khu vực 10, P. Hải Cảng |
82 | 4100333105 | Huỳnh Thanh Vũ | Tổ 5, Khu vực 11 |
83 | 4100333105 | Hồ Thị Kim Oanh | 54 Nguyễn Huệ |
84 | 4100333105 | Huỳnh Văn Định | Tổ 55, Khu vực 10 |
85 | 4100333105 | Huỳnh Thị Thùy Oanh | Tổ 32, Khu vực 6 |
86 | 4100333105 | Nguyễn Hồ Đức | 540 Trần Hưng Đạo |
87 | 4100333105 | Nguyễn Đáng | 342 Quang Trung |
88 | 4100333105 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 342 Quang Trung |
89 | 4100333105 | Trần Văn Thuận | Tổ 4, Khu vực 1 |
90 | 4100333105 | Phan Văn Bình | Thôn Hiệp Giao |