Hợp Tác Xã Vận Tải Cơ Giơí 20/4 - Hợp tác xã vận tải cơ giơí 20/4 có địa chỉ tại Định Tam - Huyện Vĩnh Thạnh - Bình Định. Mã số thuế 4100354465 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Thạnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4100354465 |
Ngày cấp | 29-03-2000 | Ngày đóng MST | 29-10-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Hợp Tác Xã Vận Tải Cơ Giơí 20/4 |
Tên giao dịch | Hợp tác xã vận tải cơ giơí 20/4 |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Thạnh | Điện thoại / Fax | 056886217 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Định Tam - Huyện Vĩnh Thạnh - Bình Định |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 056886217 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hợp Tác Xã Vận Tải Cơ Giơí 20/4 - - Huyện Vĩnh Thạnh - Bình Định | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0006-VT / 30-03-1998 | Cơ quan cấp | UBND Huyện Vĩnh Thạnh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-03-2000 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/24/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 24 | Tổng số lao động | 24 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Thị Hồng Sơn |
Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Vĩnh Thạnh-Bình Định |
||||
| Tên giám đốc | Phạm Thị Hồng Sơn |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Thị Dung |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4100354465, 0006-VT, 056886217, Hợp tác xã vận tải cơ giơí 20/4, Bình Định, Huyện Vĩnh Thạnh, Phạm Thị Hồng Sơn, Trần Thị Dung
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4100354465 | Lê Văn Hùng | Thôn Định Tam-Vĩnh Hảo |
| 2 | 4100354465 | Lê Ngọc Bình | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 3 | 4100354465 | Nguyễn Văn | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 4 | 4100354465 | Huỳnh Văn Dũng | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 5 | 4100354465 | Đặng Thành Trung | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 6 | 4100354465 | Nguyễn Thị Thơm | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 7 | 4100354465 | Nguyễn Xếp | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 8 | 4100354465 | Trần Ngọc Thế | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 9 | 4100354465 | Lê Văn Đẩu | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 10 | 4100354465 | Huỳnh Văn Thiện | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 11 | 4100354465 | Ngô Văn Tư | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 12 | 4100354465 | Trần Tân | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 13 | 4100354465 | Lê Hàm | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 14 | 4100354465 | Nguyễn Lễ | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 15 | 4100354465 | Lê Thành Nam | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4100354465 | Lê Văn Hùng | Thôn Định Tam-Vĩnh Hảo |
| 2 | 4100354465 | Lê Ngọc Bình | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 3 | 4100354465 | Nguyễn Văn | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 4 | 4100354465 | Huỳnh Văn Dũng | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 5 | 4100354465 | Đặng Thành Trung | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 6 | 4100354465 | Nguyễn Thị Thơm | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 7 | 4100354465 | Nguyễn Xếp | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 8 | 4100354465 | Trần Ngọc Thế | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 9 | 4100354465 | Lê Văn Đẩu | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 10 | 4100354465 | Huỳnh Văn Thiện | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 11 | 4100354465 | Ngô Văn Tư | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 12 | 4100354465 | Trần Tân | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 13 | 4100354465 | Lê Hàm | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 14 | 4100354465 | Nguyễn Lễ | Thôn Định Tam-Vĩnh H |
| 15 | 4100354465 | Lê Thành Nam | Thôn Định Tam-Vĩnh H |