Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phước Toàn

DNTN Phước Toàn

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phước Toàn - DNTN Phước Toàn có địa chỉ tại Tổ 11, khu vực 7 - Phường Bùi Thị Xuân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100355726 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100355726

Ngày cấp 11-04-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phước Toàn

Tên giao dịch

DNTN Phước Toàn

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0563510285-0905 / 0563510285
Địa chỉ trụ sở

Tổ 11, khu vực 7 - Phường Bùi Thị Xuân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563510285-0905 / 0563510285
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 11, khu vực 7 - Phường Bùi Thị Xuân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100355726 / 03-04-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2000
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 2-555-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Thị Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 04, khu vực 7-Phường Bùi Thị Xuân-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Cao Thị Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Nhất Long

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4100355726, 0563510285-0905, DNTN Phước Toàn, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Bùi Thị Xuân, Cao Thị Phúc, Nguyễn Nhất Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229