Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Thịnh

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Thịnh có địa chỉ tại Số 30 đường Lý Thường Kiệt - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100362459 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100362459

Ngày cấp 19-05-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0563824390 / 0563818918
Địa chỉ trụ sở

Số 30 đường Lý Thường Kiệt - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563824390 / 0563818918
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 30 đường Lý Thường Kiệt - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100362459 / 19-04-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 250 Tổng số lao động 250
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thái Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

C5/6 Cư xá 30/4-Phường 25-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thái Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hồng ánh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4100362459, 0563824390, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Lý Thường Kiệt, Nguyễn Thái Cường, Nguyễn Thị Hồng ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng hoa, cây cảnh 01183
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100