Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân An Đức

DNTN AN ĐứC

Doanh Nghiệp Tư Nhân An Đức - DNTN AN ĐứC có địa chỉ tại Hưng Nhơn Bắc - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định. Mã số thuế 4100368080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Lão

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100368080

Ngày cấp 28-02-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân An Đức

Tên giao dịch

DNTN AN ĐứC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Lão Điện thoại / Fax 0563875260-0977 /
Địa chỉ trụ sở

Hưng Nhơn Bắc - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 875260 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Hưng Nhơn Bắc, thị trấn An Lão - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100368080 / 30-11-2011 Cơ quan cấp Province Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hữu Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hưng Nhơn-Thị trấn An Lão-Huyện An Lão-Bình Định

Tên giám đốc

Lê Hữu Phước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Hữu Đức

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4100368080, 0563875260-0977, DNTN AN ĐứC, Bình Định, Huyện An Lão, Thị Trấn An Lão, Lê Hữu Phước, Lê Hữu Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường bộ 42102
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100