Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DNTN Thành Đạt

DNTN Thành Đạt có địa chỉ tại Tổ 8 - khu vực 2 - Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100375426 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100375426

Ngày cấp 22-08-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

DNTN Thành Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0563846691 / 741529
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8 - khu vực 2 - Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563741529 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Công Nghiệp Phú Tài - Phường Bùi Thị Xuân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100375426 / 25-07-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2000
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-555-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Xuân Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đinh Xuân Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Châu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4100375426, 0563846691, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Nguyễn Văn Cừ, Đinh Xuân Hoa, Nguyễn Thị Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
6 Bốc xếp hàng hóa 5224
7 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610