Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Tín

DNTN THàNH TíN

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Tín - DNTN THàNH TíN có địa chỉ tại Tổ 13 KV 2 - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100390287 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100390287

Ngày cấp 06-02-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Tín

Tên giao dịch

DNTN THàNH TíN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0563848223-0913416 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 13 KV 2 - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563848223-0913416 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 13 KV 2 - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100390287 / 16-01-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2001
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 13 KV 2-Phường Nhơn Bình-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Tấn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Ngọc Anh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4100390287, 0563848223-0913416, DNTN THàNH TíN, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Nhơn Bình, Nguyễn Tấn Thành, Phan Ngọc Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210