Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khánh Hưng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khánh Hưng có địa chỉ tại Thôn Đệ Đức 3 - Xã Hoài Tân - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100426198 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100426198

Ngày cấp 25-10-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khánh Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Nhơn Điện thoại / Fax 0563861410-0914 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đệ Đức 3 - Xã Hoài Tân - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563861410-0914 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đệ Đức 3 - Xã Hoài Tân - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100426198 / 17-09-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2001
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hùng Sanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đệ Đức 3-Xã Hoài Tân-Huyện Hoài Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Hùng Sanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thành Sơn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4100426198, 0563861410-0914, Bình Định, Huyện Hoài Nhơn, Xã Hoài Tân, Nguyễn Hùng Sanh, Lê Thành Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
22 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933