Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tú Duy

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tú Duy có địa chỉ tại Tổ 4, khu vực 7 - Phường Bùi Thị Xuân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100427547 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100427547

Ngày cấp 05-11-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tú Duy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0563741409-0914116 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, khu vực 7 - Phường Bùi Thị Xuân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563741409-0914116 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4, khu vực 7 - Phường Bùi Thị Xuân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100427547 / 16-10-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2001
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, khu vực 7-Phường Bùi Thị Xuân-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Trần Đức Tuấn

Địa chỉ KV 7, P. Bùi Thị Xuân
Kế toán trưởng

Nguyễn Phi Long

Địa chỉ KV 4, Phường Nguyễn Văn Cừ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4100427547, 0563741409-0914116, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Bùi Thị Xuân, Trần Đức Tuấn, Nguyễn Phi Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210