Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Văn Vinh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Văn Vinh có địa chỉ tại Số 242-244-246 Lạc Long Quân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100433678 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100433678

Ngày cấp 23-01-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Văn Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0563841191 / 0563841191
Địa chỉ trụ sở

Số 242-244-246 Lạc Long Quân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563841191 / 0563841191
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 242-244-246 Lạc Long Quân - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100433678 / 24-12-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2002
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 242-244-246 Lạc Long Quân-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Võ Văn Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Phương Thúy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4100433678, 0563841191, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Võ Văn Vinh, Nguyễn Thị Phương Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
2 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn tổng hợp 46900
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610