Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thuận Nghĩa

T-N

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thuận Nghĩa - T-N có địa chỉ tại Số 32 đường Lê Xuân Trữ - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100434583 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100434583

Ngày cấp 22-01-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thuận Nghĩa

Tên giao dịch

T-N

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0563824829 / 0563826043
Địa chỉ trụ sở

Số 32 đường Lê Xuân Trữ - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563824829 / 0563826043
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 32 đường Lê Xuân Trữ - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100434583 / 09-01-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 219 Tổng số lao động 219
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Thị Minh Hảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 44 Lê Duẩn-Phường Lý Thường Kiệt-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Mai Thị Minh Hảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Ngọc Huyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4100434583, 0563824829, T-N, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Lý Thường Kiệt, Mai Thị Minh Hảo, Lê Thị Ngọc Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
13 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
14 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường bộ 42102
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
26 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
27 Khách sạn 55101
28 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
29 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
30 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
31 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
32 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
34 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290