Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khải Hoàn

DNTN KHảI HOàN

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khải Hoàn - DNTN KHảI HOàN có địa chỉ tại Thôn Xuân Phong Bắc - Huyện An Lão - Bình Định. Mã số thuế 4100436929 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Lão

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100436929

Ngày cấp 20-02-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Khải Hoàn

Tên giao dịch

DNTN KHảI HOàN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Lão Điện thoại / Fax 0563878742-09820 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Phong Bắc - Huyện An Lão - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xuân Phong Bắc - - Huyện An Lão - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100436929 / 07-02-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-02-2002
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Bá Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Phong Bắc-Huyện An Lão-Bình Định

Tên giám đốc

Lê Bá Công

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Trà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4100436929, 0563878742-09820, DNTN KHảI HOàN, Bình Định, Huyện An Lão, Lê Bá Công, Nguyễn Thị Trà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101