Công ty cổ phần đầu tư thương mại xuất nhập khẩu Thành Phát - Thành Phát IMPORT EXPORT TRADE INVESTMEMT JOINT STOCK COMPAN có địa chỉ tại Lô 7 đường 16 B- cụm công nghiệp TTCT Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100450899 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4100450899 |
Ngày cấp | 30-07-2002 | Ngày đóng MST | 02-01-2008 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty cổ phần đầu tư thương mại xuất nhập khẩu Thành Phát |
Tên giao dịch | Thành Phát IMPORT EXPORT TRADE INVESTMEMT JOINT STOCK COMPAN |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Định | Điện thoại / Fax | 056-746966 / 056-820966 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 7 đường 16 B- cụm công nghiệp TTCT Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 056-746966 / 056-820966 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 7 đường 16 B- cụm công nghiệp TTCT Quang Trung - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 3503000022 / 18-03-2002 | Cơ quan cấp | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định | ||||
Năm tài chính | 01-01-2002 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-07-2002 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/24/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-086 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Võ Anh Hùng |
Địa chỉ chủ sở hữu | 465 Nguyễn Thị Minh Khai-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định |
||||
Tên giám đốc | Võ Anh Hùng |
Địa chỉ | 465 Nguyễn Thị Minh Khai | ||||
Kế toán trưởng | Trần Đình Sơn |
Địa chỉ | 07 Hoàng Diệu | ||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm từ plastic | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4100450899, 3503000022, 056-746966, Thành Phát IMPORT EXPORT TRADE INVESTMEMT JOINT STOCK COMPAN, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Cụm Công Nghiệp TTCT Quang Trung, Võ Anh Hùng, Trần Đình Sơn
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 |