Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tuấn Phong

TUAN PHONG ., LTD

Công Ty TNHH Tuấn Phong - TUAN PHONG ., LTD có địa chỉ tại Khu B-Cụm Công nghiệp - Phường Bình Định - Thị Xã An Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100451194 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100451194

Ngày cấp 10-06-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuấn Phong

Tên giao dịch

TUAN PHONG ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn Điện thoại / Fax 0563635950 / 0563635950
Địa chỉ trụ sở

Khu B-Cụm Công nghiệp - Phường Bình Định - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563635950 / 0563635950
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu B-Cụm Công nghiệp - Phường Bình Định - Thị Xã An Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100451194 / 08-05-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 350 Tổng số lao động 350
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 325 Đống Đa-Phường Thị Nại-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Lê Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Điệp

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4100451194, 0563635950, TUAN PHONG ., LTD, Bình Định, Thị Xã An Nhơn, Phường Bình Định, Lê Anh Tuấn, Phan Thị Điệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
14 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
16 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bán mô tô, xe máy 4541
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Khách sạn 55101
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
31 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100