Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Tường Duy

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Tường Duy có địa chỉ tại Thôn An Thường 2 - Xã Ân Thạnh - Huyện Hoài Ân - Bình Định. Mã số thuế 4100463464 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Ân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100463464

Ngày cấp 31-12-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Tường Duy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Ân Điện thoại / Fax 0914075106 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Thường 2 - Xã Ân Thạnh - Huyện Hoài Ân - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914075106 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Thường 2 - Xã Ân Thạnh - Huyện Hoài Ân - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100463464 / 05-12-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2002
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu ảnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Thường 2-Xã Ân Thạnh-Huyện Hoài Ân-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu ảnh

Địa chỉ Thôn An Thường 2, Xã ân Thạnh
Kế toán trưởng

Trần Long Danh

Địa chỉ TT Tăng Bạt Hổ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4100463464, 0914075106, Bình Định, Huyện Hoài Ân, Xã Ân Thạnh, Nguyễn Hữu ảnh, Trần Long Danh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933