Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gas Công Nghiệp

GASCO CO.,LTD

Công Ty TNHH Gas Công Nghiệp - GASCO CO.,LTD có địa chỉ tại Lô B8 Khu công nghiệp Phú Tài - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100509990 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100509990

Ngày cấp 02-01-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gas Công Nghiệp

Tên giao dịch

GASCO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0563641664 / 0563641664
Địa chỉ trụ sở

Lô B8 Khu công nghiệp Phú Tài - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563641664 / 0563641664
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô B8 Khu công nghiệp Phú Tài - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100509990 / 10-06-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2003
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Kế Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 107A Vũ Bảo-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Võ Kế Sang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Pham Thị Thanh Bình

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4100509990, 0563641664, GASCO CO.,LTD, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Khu Công Nghiệp Phú Tài, Võ Kế Sang, Pham Thị Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
2 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933