Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hà Thanh

Hà THANH

Công Ty Cổ Phần Hà Thanh - Hà THANH có địa chỉ tại Thôn Vân Hội 1 - Thị trấn Diêu Trì - Huyện Tuy Phước - Bình Định. Mã số thuế 4100523931 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100523931

Ngày cấp 25-05-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hà Thanh

Tên giao dịch

Hà THANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước Điện thoại / Fax 0563733765 / 0563733765
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vân Hội 1 - Thị trấn Diêu Trì - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563733765 / 0563733765
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vân Hội 1 - Thị trấn Diêu Trì - Huyện Tuy Phước - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100523931 / 16-05-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2004
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-562 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vân Hội 2-Thị trấn Diêu Trì-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Bùi Quang Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Thị Tuyết Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4100523931, 0563733765, Hà THANH, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Thị Trấn Diêu Trì, Bùi Quang Huy, Đặng Thị Tuyết Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
2 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
3 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
4 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290