Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Đức Hải

DUHACO LTD.

Công ty TNHH Đức Hải - DUHACO LTD. có địa chỉ tại Lô A25 Khu công nghiệp Phú Tài - Phường Bùi Thị Xuân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100558966 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100558966

Ngày cấp 31-03-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Đức Hải

Tên giao dịch

DUHACO LTD.

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0563541294-221033 / 0563541444
Địa chỉ trụ sở

Lô A25 Khu công nghiệp Phú Tài - Phường Bùi Thị Xuân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563541294-221033 / 0563541444
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô A25 Khu công nghiệp Phú Tài - Phường Bùi Thị Xuân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100558966 / 14-03-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 140 Tổng số lao động 140
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bích Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 76 Đống Đa-Phường Thị Nại-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Bích Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Thu Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4100558966, 0563541294-221033, DUHACO LTD., Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Bùi Thị Xuân, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Phạm Thị Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
11 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
12 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
13 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
31 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
36 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
37 Cho thuê xe có động cơ 7710
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730