Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Hà

VIHACO LTD., CO.

Công Ty TNHH Việt Hà - VIHACO LTD., CO. có địa chỉ tại Lô A6 Cụm công nghiệp Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100561510 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100561510

Ngày cấp 05-05-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Hà

Tên giao dịch

VIHACO LTD., CO.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 056210408-0983509 / 822908
Địa chỉ trụ sở

Lô A6 Cụm công nghiệp Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 056210408-0983509 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô A6 Cụm công nghiệp Nhơn Bình - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100561510 / 19-04-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2005
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Lạc

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Lạc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ Đình Phong

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4100561510, 056210408-0983509, VIHACO LTD., CO., Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Cụm Công Nghiệp Nhơn Bình, Nguyễn Thế Lạc, Võ Đình Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210