Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Sơn

THIêN SơN CO., LTD.

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Sơn - THIêN SơN CO., LTD. có địa chỉ tại 334 đường số 5 - Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100563349 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100563349

Ngày cấp 24-05-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Sơn

Tên giao dịch

THIêN SơN CO., LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0563894529 /
Địa chỉ trụ sở

334 đường số 5 - Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 334 đường số 5 - Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100563349 / 06-05-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp An Thạnh-Xã An Hiệp-Huyện Châu Thành-Sóc Trăng

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Thuận

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4100563349, 0563894529, THIêN SơN CO., LTD., Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Hải Cảng, Nguyễn Duy Nguyên, Nguyễn Văn Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
10 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
17 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
18 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
19 Đại lý du lịch 79110