Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Hải

AN HAI CO.,LTD

Công Ty TNHH An Hải - AN HAI CO.,LTD có địa chỉ tại Số 26 đường Hùng Vương - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100572086 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100572086

Ngày cấp 17-08-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Hải

Tên giao dịch

AN HAI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0566295389-098552 /
Địa chỉ trụ sở

Số 26 đường Hùng Vương - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0566295389-098552 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26 đường Hùng Vương - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100572086 / 15-08-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2005
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trọng Khâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đại Hội-Xã Phước An-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Trần Trọng Khâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hống Trà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4100572086, 0566295389-098552, AN HAI CO.,LTD, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Nhơn Bình, Trần Trọng Khâm, Nguyễn Thị Hống Trà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Lập trình máy vi tính 62010
29 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490