Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh Thanh

THANH THANH CO., LTD.

Công Ty TNHH Thanh Thanh - THANH THANH CO., LTD. có địa chỉ tại Thôn Tân An - Huyện An Lão - Bình Định. Mã số thuế 4100573058 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Lão

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100573058

Ngày cấp 23-08-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh Thanh

Tên giao dịch

THANH THANH CO., LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Lão Điện thoại / Fax 0563878772-360936 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân An - Huyện An Lão - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563878772-360936 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân An, xã An Tân - - Huyện An Lão - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100573058 / 11-08-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2005
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân An-Huyện An Lão-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kim Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Cao Vinh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4100573058, 0563878772-360936, THANH THANH CO., LTD., Bình Định, Huyện An Lão, Nguyễn Thị Kim Thanh, Nguyễn Cao Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620