Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây lắp Hùng Vương

HUNG VUONG CEM

Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây lắp Hùng Vương - HUNG VUONG CEM có địa chỉ tại Lô B1 Cụm công nghiệp Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100599539 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100599539

Ngày cấp 10-04-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty Cổ phần Cơ điện và Xây lắp Hùng Vương

Tên giao dịch

HUNG VUONG CEM

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0563648914-090357 / 0563648914
Địa chỉ trụ sở

Lô B1 Cụm công nghiệp Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563648914-090357 / 0563648914
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô B1 Cụm công nghiệp Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100599539 / 07-04-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 194 Tổng số lao động 194
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Sĩ Đạo

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hà Minh Oan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thanh Sơn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4100599539, 0563648914-090357, HUNG VUONG CEM, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Nhơn Bình, Hồ Sĩ Đạo, Hà Minh Oan, Nguyễn Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
8 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
9 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
10 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
11 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
12 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
13 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
14 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
17 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
37 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
38 Quảng cáo 73100
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
40 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4100599539 Nhà Máy Cơ Khí Thủy Công Hùng Vương - Chi Nhánh Công Ty Cổ P Lô số 2 Điểm công nghiệp
2 4100599539 Trung Tâm Tư Vấn Xây Dựng Và Khoa Học Công Nghệ Hùng Vương Lô B1 Cụm CN Nhơn Bình
3 4100599539 CN Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Xây Lắp Hùng Vương Tại Gia Lai Số 223 Lê Duẩn, P. Phù Đổng
4 4100599539 Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Xây lắp Hàng Vương - CN KON TUM Số 188 A Phan Đình Phùng,
5 4100599539 Xí Nghiệp Xây Lắp Hùng Vương - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Cơ Lô B1 Cụm công nghiệp Nhơn Bình
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4100599539 Nhà Máy Cơ Khí Thủy Công Hùng Vương - Chi Nhánh Công Ty Cổ P Lô số 2 Điểm công nghiệp
2 4100599539 Trung Tâm Tư Vấn Xây Dựng Và Khoa Học Công Nghệ Hùng Vương Lô B1 Cụm CN Nhơn Bình
3 4100599539 CN Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Xây Lắp Hùng Vương Tại Gia Lai Số 223 Lê Duẩn, P. Phù Đổng
4 4100599539 Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Xây lắp Hàng Vương - CN KON TUM Số 188 A Phan Đình Phùng,
5 4100599539 Xí Nghiệp Xây Lắp Hùng Vương - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Cơ Lô B1 Cụm công nghiệp Nhơn Bình