Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH XD - TM Thuận Phước

TPCO.

Công Ty TNHH XD - TM Thuận Phước - TPCO. có địa chỉ tại Số 30 Chế Lan Viên - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100602848 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100602848

Ngày cấp 25-04-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH XD - TM Thuận Phước

Tên giao dịch

TPCO.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0913429686 / 056822069
Địa chỉ trụ sở

Số 30 Chế Lan Viên - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913429686 / 056822069
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 30 Chế Lan Viên - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100602848 / 21-04-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2006
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 32 Tổng số lao động 32
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 30 Chế Lan Viên-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Loan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4100602848, 0913429686, TPCO., Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Nguyễn Ngọc Anh, Nguyễn Thị Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110