Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Tài Nguyên Và Môi Trường Bình Định

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Tài Nguyên Và Môi Trường Bình Định có địa chỉ tại Số 154, đường Nguyễn Thị Định - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100605704 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100605704

Ngày cấp 25-05-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Tài Nguyên Và Môi Trường Bình Định

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0563847373 /
Địa chỉ trụ sở

Số 154, đường Nguyễn Thị Định - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 154 Đường Nguyễn Thị Định - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100605704 / 23-12-2010 Cơ quan cấp Province Bình Định
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Kế

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 30, KV 5-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Kế

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Cao Thị Lược

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4100605704, 0563847373, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Nguyễn Đình Kế, Cao Thị Lược

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
2 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
3 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
4 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109