Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đỗ Phước Thắng

Công Ty TNHH Đỗ Phước Thắng có địa chỉ tại Số 26 Nguyễn Viết Xuân, Phường Ghềnh Ráng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100610006 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100610006

Ngày cấp 10-07-2006 Ngày đóng MST 28-09-2009
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đỗ Phước Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 846566,0903527444 /
Địa chỉ trụ sở

Số 26 Nguyễn Viết Xuân, Phường Ghềnh Ráng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26 Nguyễn Viết Xuân, P. Ghềnh Ráng - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 35 02 000787 / 28-06-2006 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT Bình Định
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2006
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Phước Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung Hội, Xã Mỹ Trinh-Huyện Phù Mỹ-Bình Định

Tên giám đốc

Đỗ Phước Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Phan Hoài Thanh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4100610006, 35 02 000787, 846566,0903527444, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Ghềnh Ráng, Đỗ Phước Thắng, Nguyễn Phan Hoài Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663