Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Phước Hòa

Phuoc Hoa Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Phước Hòa - Phuoc Hoa Company Limited có địa chỉ tại Lô Dl- Khu Công Nghiệp Phù Tài, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định. Mã số thuế 4100614949 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100614949

Ngày cấp 17-08-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Phước Hòa

Tên giao dịch

Phuoc Hoa Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0563824992 / 0563812055
Địa chỉ trụ sở

Lô Dl- Khu Công Nghiệp Phù Tài, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563824992 / 0563812055
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100614949 / 17-08-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 17-08-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2006
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 17 Tổng số lao động 17
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đinh Thị Hiếu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4100614949, 0563824992, Phuoc Hoa Company Limited, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Bùi Thị Xuân, Nguyễn Thị Kim Dung, Đinh Thị Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá 08101
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
4 Bán buôn hoa và cây 46202
5 Bán buôn động vật sống 46203
6 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
11 Bán buôn xi măng 46632
12 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
13 Bán buôn kính xây dựng 46634
14 Bán buôn sơn, vécni 46635
15 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
16 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
20 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
21 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
22 Bán buôn cao su 46694
23 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
24 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
25 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
26 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
27 Bán buôn tổng hợp 46900
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
31 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
32 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
33 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
34 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
35 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
36 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
42 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
43 Vận tải đường ống 49400
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109