Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Hà ẩn

HANCO

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Hà ẩn - HANCO có địa chỉ tại Thôn Ngọc Thạnh 2 - Huyện Tuy Phước - Bình Định. Mã số thuế 4100626493 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100626493

Ngày cấp 05-01-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Hà ẩn

Tên giao dịch

HANCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước Điện thoại / Fax 0563833295-09035 / 0563834902
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọc Thạnh 2 - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563833295-09035 / 0563834902
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngọc Thạnh 2 - - Huyện Tuy Phước - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100626493 / 29-12-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2007
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 23 Tổng số lao động 23
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hà Thị ẩn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ngọc Thạnh 2-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Hà Thị ẩn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Huỳnh Thị Thiện Anh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4100626493, 0563833295-09035, HANCO, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Nguyễn Hà Thị ẩn, Huỳnh Thị Thiện Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Bốc xếp hàng hóa 5224