Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH H.2

H.2 CO.,LTD

Công Ty TNHH H.2 - H.2 CO.,LTD có địa chỉ tại Số 51 Thi Sách - Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100643675 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100643675

Ngày cấp 24-05-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH H.2

Tên giao dịch

H.2 CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0566250366 / 0563846381
Địa chỉ trụ sở

Số 51 Thi Sách - Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0566250366 / 0563846381
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 51 Thi Sách - Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100643675 / 14-05-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Tam Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Tam Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Phi Công

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4100643675, 0566250366, H.2 CO.,LTD, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Nguyễn Văn Cừ, Trần Tam Thắng, Đỗ Thị Phi Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn tổng hợp 46900
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730