Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Tân Trung Đạt

TAN TRUNG DAT CO.

Công ty TNHH Tân Trung Đạt - TAN TRUNG DAT CO. có địa chỉ tại Lô A16B Khu Công nghiệp Phú Tài - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100643844 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100643844

Ngày cấp 25-05-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Tân Trung Đạt

Tên giao dịch

TAN TRUNG DAT CO.

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0935111237 /
Địa chỉ trụ sở

Lô A16B Khu Công nghiệp Phú Tài - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935111237 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô A16B Khu Công nghiệp Phú Tài - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100643844 / 22-05-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nghi

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Nghi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Tuấn Anh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4100643844, 0935111237, TAN TRUNG DAT CO., Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Khu Công Nghiệp Phú Tài, Nguyễn Văn Nghi, Trần Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
4 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229