Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Phương Nguyên

PHUONG NGUYEN CO.

Công ty TNHH Phương Nguyên - PHUONG NGUYEN CO. có địa chỉ tại 970A Trần Hưng Đạo - Phường Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100647599 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100647599

Ngày cấp 22-06-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Phương Nguyên

Tên giao dịch

PHUONG NGUYEN CO.

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0563501066-379281 / 0563510010
Địa chỉ trụ sở

970A Trần Hưng Đạo - Phường Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 35100123501066 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 1235 + 700, KV8 - Phường Bùi Thị Xuân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100647599 / 28-11-2011 Cơ quan cấp Province Bình Định
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Hạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 30, KV6-Phường Đống Đa-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Trần Văn Hạo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Định Văn Dũng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4100647599, 0563501066-379281, PHUONG NGUYEN CO., Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Đống Đa, Trần Văn Hạo, Định Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933