Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Hoa

DNTN TâN HOA

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Hoa - DNTN TâN HOA có địa chỉ tại Số 50 đường Nguyễn Mân - Phường Bình Định - Thị Xã An Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100654003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100654003

Ngày cấp 25-07-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Hoa

Tên giao dịch

DNTN TâN HOA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn Điện thoại / Fax 0563735377-0973 /
Địa chỉ trụ sở

Số 50 đường Nguyễn Mân - Phường Bình Định - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563735377-0973 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 50 đường Nguyễn Mân - Phường Bình Định - Thị Xã An Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100654003 / 20-07-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2007
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hiệp Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 50 đường Nguyễn Mân-Phường Bình Định-Thị Xã An Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Lê Hiệp Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Minh Nhàn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4100654003, 0563735377-0973, DNTN TâN HOA, Bình Định, Thị Xã An Nhơn, Phường Bình Định, Lê Hiệp Hòa, Nguyễn Minh Nhàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659