Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Xây Lắp - Thương Mại Dịch Vụ Bình Định

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Xây Lắp - Thương Mại Dịch Vụ Bình Định có địa chỉ tại Khối Vĩnh Liêm - Phường Bình Định - Thị Xã An Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100668020 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100668020

Ngày cấp 06-12-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Xây Lắp - Thương Mại Dịch Vụ Bình Định

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn Điện thoại / Fax 056.3635939-0914 /
Địa chỉ trụ sở

Khối Vĩnh Liêm - Phường Bình Định - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối Vĩnh Liêm, TT Bình Định - - Thị Xã An Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100668020 / 31-08-2011 Cơ quan cấp Province Bình Định
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Được

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Ngãi-Phường Nhơn Hưng-Thị Xã An Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Được

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Trung Chính

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4100668020, 056.3635939-0914, Bình Định, Thị Xã An Nhơn, Phường Bình Định, Nguyễn Được, Trần Trung Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng hoa, cây cảnh 01183
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120