Hợp Tác Xã Ta Ta Co có địa chỉ tại 14/28 Võ Văn Dũng - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100677515 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4100677515 |
Ngày cấp | 12-01-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Hợp Tác Xã Ta Ta Co |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn | Điện thoại / Fax | 3523535 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 14/28 Võ Văn Dũng - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 14/28 Võ Văn Dũng - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 35 07 000001 / 10-01-2008 | Cơ quan cấp | Sở KH & ĐT Bình Định | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-01-2008 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/1/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 120 | Tổng số lao động | 120 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Đăng Danh |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 6, Khu vực 7-Phường Ngô Mây-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Đăng Danh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Minh Hiền |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4100677515, 35 07 000001, 3523535, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Ngô Mây, Nguyễn Đăng Danh, Nguyễn Thị Minh Hiền
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4100677515 | Văn Xuân Quang | Tổ 21, Khu vực 4, phường Đống Đa |
| 2 | 4100677515 | Võ Thị Kim Khánh | 20 Tô Hiến Thành |
| 3 | 4100677515 | Nguyễn Ngọc Sơn | Tổ 14, KV 2 |
| 4 | 4100677515 | Võ Thị Cẩm Tú | Số 63 Tô Hiến Thành |
| 5 | 4100677515 | Võ Văn Dũng | 73 Trần Quang Diệu |
| 6 | 4100677515 | Nguyễn Văn Dũng | 221A Bạch Đằng |
| 7 | 4100677515 | Nguyễn Văn Tịch | Tổ 45, Khu vực 5 |
| 8 | 4100677515 | Phạm Tấn Toàn | Tổ 9, khu vực 7, phường Bùi THị Xuân |
| 9 | 4100677515 | Nguyễn Thị Kim Thu | Tổ 45, Khu vực 5, P. Quang Trung |
| 10 | 4100677515 | Võ Cườm | Nhơn Thuận, Tây vinh |
| 11 | 4100677515 | Nguyễn Thị Cá | 1095/2 Trần Hưng Đạo |
| 12 | 4100677515 | Mai Xuân Anh | 31 Nguyễn Viết Xuân |
| 13 | 4100677515 | Võ Văn Long | 73 Tây Sơn |
| 14 | 4100677515 | Phan Văn Hoài | Tài Lương 3, Hoài Thanh Tây |
| 15 | 4100677515 | Trần Thị Bích Thuỷ | 207/1 Hoàng Văn Thụ |
| 16 | 4100677515 | Phạm Thị Hoa | Tổ 2, Khu vực 1 |
| 17 | 4100677515 | Nguyễn Thị Thanh Lan | Tổ 15, khu vực 4, p. Lê Hồng Phong |
| 18 | 4100677515 | Lâm Quang Thơ | 36 Tháp Đôi |
| 19 | 4100677515 | Nguyễn Thị Phương Dung | Tổ 14,KV2, P. Nhơn Bình |
| 20 | 4100677515 | Đặng Thị Phụng | Khu vực 3, phường Đống Đa |
| 21 | 4100677515 | Nguyễn Thị Phương | Khu vực 6 |
| 22 | 4100677515 | Bùi Văn Cư | 997 Trần Hưng Đạo |
| 23 | 4100677515 | Lê Văn Mừng | Thị Trấn Diêu Trì |
| 24 | 4100677515 | Nguyễn Thị Vinh | 333 Quang Trung |
| 25 | 4100677515 | Lê Châu Minh | 76 Nguyễn Nhạc |
| 26 | 4100677515 | Nguyễn Thị Thời | 40 Lữ Gia |
| 27 | 4100677515 | Huỳnh Quốc Tuấn | Tổ 10, Khu vực 5, Phường Nhơn Phú |
| 28 | 4100677515 | Trần Luận | TT Tam Quang |
| 29 | 4100677515 | Trần Tử Khương | Hoài Châu Bắc |
| 30 | 4100677515 | Nguyễn Thị Thuý Vân | 87 Thi Sách |
| 31 | 4100677515 | Phan Văn Hùng | 84 Trần Hưng Đạo |
| 32 | 4100677515 | Lê Văn Luật | 90/58 Trần Hưng Đạo |
| 33 | 4100677515 | Huỳnh Thị Ngọc Lan | Tổ 9, Khu vực 5 |
| 34 | 4100677515 | Võ Thị Ngọc Thương | Khu vực 5, phường Nhơn Phú |
| 35 | 4100677515 | Nguyễn Văn Hùng | Khu vực 5, phường Nhơn Phú |
| 36 | 4100677515 | Trần Văn Phước | 99/25 Hai Bà Trưng |
| 37 | 4100677515 | Phạm Thị ái Phượng | 172 ỷ Lan |
| 38 | 4100677515 | Mai Thị Hương | 153/14 Trần Hưng Đạo |
| 39 | 4100677515 | Nguyễn Long | 277 Nguyễn Thái Học |
| 40 | 4100677515 | Nguyễn Thị Diễm Châu | Tổ 14, Khu vực 2 |
| 41 | 4100677515 | Phan Thị Thanh Nhàn | Tổ 21, KV 2 |
| 42 | 4100677515 | Trương Hồng Phê | Hoài Châu |
| 43 | 4100677515 | Lê Việt Quốc | Thị Trấn Phú Phong |
| 44 | 4100677515 | Ngô Thị Tân | Khu vực 1, phường Đống Đa |
| 45 | 4100677515 | Bùi Quang Hải | Tây Giang |
| 46 | 4100677515 | Lê Minh Tuấn Anh | Thị Trấn Đạp Đá |
| 47 | 4100677515 | Phạm Ngọc Sơn | 259B Tăng Bạt Hổ |
| 48 | 4100677515 | Hà Thị Thiện | 71 Phan Bội Châu |
| 49 | 4100677515 | Mai Thị Phước | Tổ 7, khu vực 1, phường Bùi Thị Xuân |
| 50 | 4100677515 | Trần Thị Liên | Tổ 37,KV5,P. Quang Trung |
| 51 | 4100677515 | Lưu Hữu Lễ | Khu vực 3 |
| 52 | 4100677515 | Phạm Công Hiếu | Thọ Lộc, Nhơn Thọ, An Nhơn |
| 53 | 4100677515 | Nguyễn Ngọc Dư | 179 Nguyễn Thị Minh Khai |
| 54 | 4100677515 | Nguyễn Thị Huệ | Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh |
| 55 | 4100677515 | Lê Xuân Thanh | 72 Nguyễn Huệ |
| 56 | 4100677515 | Trương Thị Kim Loan | 323 Lê Hồng Phong |
| 57 | 4100677515 | Phạm Thị Lệ Hằng | Khu vực 5, phường Quang Trung |
| 58 | 4100677515 | Trần Nhật Tân | Khu vực 4, phường Ghềng Ráng |
| 59 | 4100677515 | Đoàn Thị Khi | Hoà Thái |
| 60 | 4100677515 | Đặng Thị Thanh | 197 Nguyễn Thái Học |
| 61 | 4100677515 | Nguyễn Thị Mỹ Hồng | Thôn Vân Hội I, TT Diêu Trì |
| 62 | 4100677515 | Đinh Văn Luân | Tổ 22, Khu vực 5, phường Lê Lơi |
| 63 | 4100677515 | Nguyễn Thị Phương Lan | 66 Hoàng Hoa Thám |
| 64 | 4100677515 | Lê Thị Mộng Nhật | 07 Trần Hưng Đạo |
| 65 | 4100677515 | Nguyễn Ngọc Lang | 582/12 Trần Hưng Đạo |
| 66 | 4100677515 | Võ Thanh Hiệp | Tổ 16, Khu vực 3, phường Đống Đa |
| 67 | 4100677515 | Lê Văn Thức | Tổ 25, Khu vực 4, P. Trần Phú |
| 68 | 4100677515 | Lương Thế Vinh | 115/3 Hai Bà Trưng |
| 69 | 4100677515 | Đinh Thanh Cần | Khu vực 5, P. Trần Quang Diệu |
| 70 | 4100677515 | Lâm Thế Hùng | Huỳnh Kim, Nhơn Hòa |
| 71 | 4100677515 | Huỳnh Xuân Việt | Tổ 61, Khu vực 7, phường Quang Trung |
| 72 | 4100677515 | Lê Thị Hương | 44 Trần An Tư |
| 73 | 4100677515 | Nguyễn Tường | Huỳnh Kim, Nhơn Hoà |
| 74 | 4100677515 | Lê Hoàng Phi | Tổ 40, KV 8 |
| 75 | 4100677515 | Cao Bá Linh | T6, KV4 |
| 76 | 4100677515 | Nguyễn Thị Kim Khoa | Tổ 6, Khu vực 7, P. Ngô Mây |
| 77 | 4100677515 | Trần Văn Vinh | Tân Đức, Nhơn Mỹ |
| 78 | 4100677515 | Nguyễn Ngọc Tín | Tổ 16, Khu vực 3 |
| 79 | 4100677515 | Đặng Thị Mỹ | 197 Nguyễn Thái Học |
| 80 | 4100677515 | Nguyễn Trung Huân | Tổ 14, Khu vực 2 |
| 81 | 4100677515 | Nguyễn Đôn Thiện | 87 Thi Sách |
| 82 | 4100677515 | Nguyễn Thị Thúy | Thôn 1 |
| 83 | 4100677515 | Nguyễn Thị Liên | Tổ 48, Khu vực 7 |
| 84 | 4100677515 | Bùi Viết Thông Huệ | 361 Lê Hồng Phong |
| 85 | 4100677515 | Nguyễn Hữu Vinh | Tổ 1B, Khu vực 12 |
| 86 | 4100677515 | Hoàng Thị Kim Oanh | 186/1 Nguyễn Thái Học |
| 87 | 4100677515 | Đồng Văn Bình | 03 Ngô Mây |
| 88 | 4100677515 | Trần Trọng Thái | Tổ 13, Khu vực 3 |
| 89 | 4100677515 | Tạ Dũng | 04/1 Lê Hồng Phong |
| 90 | 4100677515 | Nguyễn Thị Thanh | Tổ 17, Khu vực 2 |
| 91 | 4100677515 | Trần Minh Viện | Tổ 8, Khu vực 1 |
| 92 | 4100677515 | Phạm Thị Thu Hường | Tổ 24, Khu vực 4 |
| 93 | 4100677515 | Đỗ Ngọc Hùng | Tổ 32, KV6 |
| 94 | 4100677515 | Trương Văn Dũng | Đinh Xuân |
| 95 | 4100677515 | Trương Thị Thu Quy | Tổ 49, Khu vực 5 |
| 96 | 4100677515 | Đoàn Dương Bảo Tuấn | Tổ 47, Khu vực 9 |
| 97 | 4100677515 | Lê Minh Sơn | Tổ 27, Khu vực 3 |
| 98 | 4100677515 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 582/12 Trần Hưng Đạo |
| 99 | 4100677515 | Trần Văn Hùng | 234 Tăng Bạt Hổ |
| 100 | 4100677515 | Nguyễn Anh Khoa | Tổ 1A, Khu vực 2 |
| 101 | 4100677515 | Trần Sơn Tùng | Tổ 26, Khu vực 3 |
| 102 | 4100677515 | Nguyễn Thị Tửu | Quy Hội |
| 103 | 4100677515 | Nguyễn Văn Hồng | Khối 1A |
| 104 | 4100677515 | Nguyễn Văn Biên | 14/28 Võ Văn Dũng |
| 105 | 4100677515 | Trần Văn Đức | Tổ 10, Khu vực 8 |
| 106 | 4100677515 | Trần Văn Khoa | 98 Hàm Nghi |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4100677515 | Văn Xuân Quang | Tổ 21, Khu vực 4, phường Đống Đa |
| 2 | 4100677515 | Võ Thị Kim Khánh | 20 Tô Hiến Thành |
| 3 | 4100677515 | Nguyễn Ngọc Sơn | Tổ 14, KV 2 |
| 4 | 4100677515 | Võ Thị Cẩm Tú | Số 63 Tô Hiến Thành |
| 5 | 4100677515 | Võ Văn Dũng | 73 Trần Quang Diệu |
| 6 | 4100677515 | Nguyễn Văn Dũng | 221A Bạch Đằng |
| 7 | 4100677515 | Nguyễn Văn Tịch | Tổ 45, Khu vực 5 |
| 8 | 4100677515 | Phạm Tấn Toàn | Tổ 9, khu vực 7, phường Bùi THị Xuân |
| 9 | 4100677515 | Nguyễn Thị Kim Thu | Tổ 45, Khu vực 5, P. Quang Trung |
| 10 | 4100677515 | Võ Cườm | Nhơn Thuận, Tây vinh |
| 11 | 4100677515 | Nguyễn Thị Cá | 1095/2 Trần Hưng Đạo |
| 12 | 4100677515 | Mai Xuân Anh | 31 Nguyễn Viết Xuân |
| 13 | 4100677515 | Võ Văn Long | 73 Tây Sơn |
| 14 | 4100677515 | Phan Văn Hoài | Tài Lương 3, Hoài Thanh Tây |
| 15 | 4100677515 | Trần Thị Bích Thuỷ | 207/1 Hoàng Văn Thụ |
| 16 | 4100677515 | Phạm Thị Hoa | Tổ 2, Khu vực 1 |
| 17 | 4100677515 | Nguyễn Thị Thanh Lan | Tổ 15, khu vực 4, p. Lê Hồng Phong |
| 18 | 4100677515 | Lâm Quang Thơ | 36 Tháp Đôi |
| 19 | 4100677515 | Nguyễn Thị Phương Dung | Tổ 14,KV2, P. Nhơn Bình |
| 20 | 4100677515 | Đặng Thị Phụng | Khu vực 3, phường Đống Đa |
| 21 | 4100677515 | Nguyễn Thị Phương | Khu vực 6 |
| 22 | 4100677515 | Bùi Văn Cư | 997 Trần Hưng Đạo |
| 23 | 4100677515 | Lê Văn Mừng | Thị Trấn Diêu Trì |
| 24 | 4100677515 | Nguyễn Thị Vinh | 333 Quang Trung |
| 25 | 4100677515 | Lê Châu Minh | 76 Nguyễn Nhạc |
| 26 | 4100677515 | Nguyễn Thị Thời | 40 Lữ Gia |
| 27 | 4100677515 | Huỳnh Quốc Tuấn | Tổ 10, Khu vực 5, Phường Nhơn Phú |
| 28 | 4100677515 | Trần Luận | TT Tam Quang |
| 29 | 4100677515 | Trần Tử Khương | Hoài Châu Bắc |
| 30 | 4100677515 | Nguyễn Thị Thuý Vân | 87 Thi Sách |
| 31 | 4100677515 | Phan Văn Hùng | 84 Trần Hưng Đạo |
| 32 | 4100677515 | Lê Văn Luật | 90/58 Trần Hưng Đạo |
| 33 | 4100677515 | Huỳnh Thị Ngọc Lan | Tổ 9, Khu vực 5 |
| 34 | 4100677515 | Võ Thị Ngọc Thương | Khu vực 5, phường Nhơn Phú |
| 35 | 4100677515 | Nguyễn Văn Hùng | Khu vực 5, phường Nhơn Phú |
| 36 | 4100677515 | Trần Văn Phước | 99/25 Hai Bà Trưng |
| 37 | 4100677515 | Phạm Thị ái Phượng | 172 ỷ Lan |
| 38 | 4100677515 | Mai Thị Hương | 153/14 Trần Hưng Đạo |
| 39 | 4100677515 | Nguyễn Long | 277 Nguyễn Thái Học |
| 40 | 4100677515 | Nguyễn Thị Diễm Châu | Tổ 14, Khu vực 2 |
| 41 | 4100677515 | Phan Thị Thanh Nhàn | Tổ 21, KV 2 |
| 42 | 4100677515 | Trương Hồng Phê | Hoài Châu |
| 43 | 4100677515 | Lê Việt Quốc | Thị Trấn Phú Phong |
| 44 | 4100677515 | Ngô Thị Tân | Khu vực 1, phường Đống Đa |
| 45 | 4100677515 | Bùi Quang Hải | Tây Giang |
| 46 | 4100677515 | Lê Minh Tuấn Anh | Thị Trấn Đạp Đá |
| 47 | 4100677515 | Phạm Ngọc Sơn | 259B Tăng Bạt Hổ |
| 48 | 4100677515 | Hà Thị Thiện | 71 Phan Bội Châu |
| 49 | 4100677515 | Mai Thị Phước | Tổ 7, khu vực 1, phường Bùi Thị Xuân |
| 50 | 4100677515 | Trần Thị Liên | Tổ 37,KV5,P. Quang Trung |
| 51 | 4100677515 | Lưu Hữu Lễ | Khu vực 3 |
| 52 | 4100677515 | Phạm Công Hiếu | Thọ Lộc, Nhơn Thọ, An Nhơn |
| 53 | 4100677515 | Nguyễn Ngọc Dư | 179 Nguyễn Thị Minh Khai |
| 54 | 4100677515 | Nguyễn Thị Huệ | Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh |
| 55 | 4100677515 | Lê Xuân Thanh | 72 Nguyễn Huệ |
| 56 | 4100677515 | Trương Thị Kim Loan | 323 Lê Hồng Phong |
| 57 | 4100677515 | Phạm Thị Lệ Hằng | Khu vực 5, phường Quang Trung |
| 58 | 4100677515 | Trần Nhật Tân | Khu vực 4, phường Ghềng Ráng |
| 59 | 4100677515 | Đoàn Thị Khi | Hoà Thái |
| 60 | 4100677515 | Đặng Thị Thanh | 197 Nguyễn Thái Học |
| 61 | 4100677515 | Nguyễn Thị Mỹ Hồng | Thôn Vân Hội I, TT Diêu Trì |
| 62 | 4100677515 | Đinh Văn Luân | Tổ 22, Khu vực 5, phường Lê Lơi |
| 63 | 4100677515 | Nguyễn Thị Phương Lan | 66 Hoàng Hoa Thám |
| 64 | 4100677515 | Lê Thị Mộng Nhật | 07 Trần Hưng Đạo |
| 65 | 4100677515 | Nguyễn Ngọc Lang | 582/12 Trần Hưng Đạo |
| 66 | 4100677515 | Võ Thanh Hiệp | Tổ 16, Khu vực 3, phường Đống Đa |
| 67 | 4100677515 | Lê Văn Thức | Tổ 25, Khu vực 4, P. Trần Phú |
| 68 | 4100677515 | Lương Thế Vinh | 115/3 Hai Bà Trưng |
| 69 | 4100677515 | Đinh Thanh Cần | Khu vực 5, P. Trần Quang Diệu |
| 70 | 4100677515 | Lâm Thế Hùng | Huỳnh Kim, Nhơn Hòa |
| 71 | 4100677515 | Huỳnh Xuân Việt | Tổ 61, Khu vực 7, phường Quang Trung |
| 72 | 4100677515 | Lê Thị Hương | 44 Trần An Tư |
| 73 | 4100677515 | Nguyễn Tường | Huỳnh Kim, Nhơn Hoà |
| 74 | 4100677515 | Lê Hoàng Phi | Tổ 40, KV 8 |
| 75 | 4100677515 | Cao Bá Linh | T6, KV4 |
| 76 | 4100677515 | Nguyễn Thị Kim Khoa | Tổ 6, Khu vực 7, P. Ngô Mây |
| 77 | 4100677515 | Trần Văn Vinh | Tân Đức, Nhơn Mỹ |
| 78 | 4100677515 | Nguyễn Ngọc Tín | Tổ 16, Khu vực 3 |
| 79 | 4100677515 | Đặng Thị Mỹ | 197 Nguyễn Thái Học |
| 80 | 4100677515 | Nguyễn Trung Huân | Tổ 14, Khu vực 2 |
| 81 | 4100677515 | Nguyễn Đôn Thiện | 87 Thi Sách |
| 82 | 4100677515 | Nguyễn Thị Thúy | Thôn 1 |
| 83 | 4100677515 | Nguyễn Thị Liên | Tổ 48, Khu vực 7 |
| 84 | 4100677515 | Bùi Viết Thông Huệ | 361 Lê Hồng Phong |
| 85 | 4100677515 | Nguyễn Hữu Vinh | Tổ 1B, Khu vực 12 |
| 86 | 4100677515 | Hoàng Thị Kim Oanh | 186/1 Nguyễn Thái Học |
| 87 | 4100677515 | Đồng Văn Bình | 03 Ngô Mây |
| 88 | 4100677515 | Trần Trọng Thái | Tổ 13, Khu vực 3 |
| 89 | 4100677515 | Tạ Dũng | 04/1 Lê Hồng Phong |
| 90 | 4100677515 | Nguyễn Thị Thanh | Tổ 17, Khu vực 2 |
| 91 | 4100677515 | Trần Minh Viện | Tổ 8, Khu vực 1 |
| 92 | 4100677515 | Phạm Thị Thu Hường | Tổ 24, Khu vực 4 |
| 93 | 4100677515 | Đỗ Ngọc Hùng | Tổ 32, KV6 |
| 94 | 4100677515 | Trương Văn Dũng | Đinh Xuân |
| 95 | 4100677515 | Trương Thị Thu Quy | Tổ 49, Khu vực 5 |
| 96 | 4100677515 | Đoàn Dương Bảo Tuấn | Tổ 47, Khu vực 9 |
| 97 | 4100677515 | Lê Minh Sơn | Tổ 27, Khu vực 3 |
| 98 | 4100677515 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 582/12 Trần Hưng Đạo |
| 99 | 4100677515 | Trần Văn Hùng | 234 Tăng Bạt Hổ |
| 100 | 4100677515 | Nguyễn Anh Khoa | Tổ 1A, Khu vực 2 |
| 101 | 4100677515 | Trần Sơn Tùng | Tổ 26, Khu vực 3 |
| 102 | 4100677515 | Nguyễn Thị Tửu | Quy Hội |
| 103 | 4100677515 | Nguyễn Văn Hồng | Khối 1A |
| 104 | 4100677515 | Nguyễn Văn Biên | 14/28 Võ Văn Dũng |
| 105 | 4100677515 | Trần Văn Đức | Tổ 10, Khu vực 8 |
| 106 | 4100677515 | Trần Văn Khoa | 98 Hàm Nghi |