Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tân Cảng Quy Nhơn

QUY NHON NEW PORT JSC

Công Ty Cổ Phần Tân Cảng Quy Nhơn - QUY NHON NEW PORT JSC có địa chỉ tại Số 02 Phan Chu Trinh - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100694020 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100694020

Ngày cấp 29-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tân Cảng Quy Nhơn

Tên giao dịch

QUY NHON NEW PORT JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0913440236 /
Địa chỉ trụ sở

Số 02 Phan Chu Trinh - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913440236 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 02 Phan Chu Trinh - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100694020 / 28-01-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 34 Tổng số lao động 34
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-225 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 107 Trần Hưng Đạo-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Phạm Văn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Mai Quang Cường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4100694020, 0913440236, QUY NHON NEW PORT JSC, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phạm Văn Thành, Mai Quang Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
3 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
5 Bốc xếp hàng hóa 5224
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229