Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Khang

DNTN THANH KHANG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Khang - DNTN THANH KHANG có địa chỉ tại Châu Thành - Phường Nhơn Thành - Thị Xã An Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100694126 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100694126

Ngày cấp 29-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Khang

Tên giao dịch

DNTN THANH KHANG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn Điện thoại / Fax 0563537438-0976890 /
Địa chỉ trụ sở

Châu Thành - Phường Nhơn Thành - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563537438-0976890 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Châu Thành - Phường Nhơn Thành - Thị Xã An Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100694126 / 29-01-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Châu Thành-Phường Nhơn Thành-Thị Xã An Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4100694126, 0563537438-0976890, DNTN THANH KHANG, Bình Định, Thị Xã An Nhơn, Phường Nhơn Thành, Nguyễn Văn Nguyệt, Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900