Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại T.S.T

T.S.T CO., LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại T.S.T - T.S.T CO., LTD có địa chỉ tại 22 Nguyễn Duy Trinh - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100700041 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100700041

Ngày cấp 20-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại T.S.T

Tên giao dịch

T.S.T CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0906466589 /
Địa chỉ trụ sở

22 Nguyễn Duy Trinh - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906466589 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 22 Nguyễn Duy Trinh - - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100700041 / 18-03-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2008
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Bích Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 38, khu vực 4-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Ngô Thị Bích Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Thu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4100700041, 0906466589, T.S.T CO., LTD, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Ngô Thị Bích Hiền, Đỗ Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110