Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hương Nhân

Công Ty TNHH Hương Nhân có địa chỉ tại Lô B4 Khu CN Phú Tài - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100703282 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100703282

Ngày cấp 05-04-2008 Ngày đóng MST 10-03-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hương Nhân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0563541641 / 0563541641
Địa chỉ trụ sở

Lô B4 Khu CN Phú Tài - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563541641 / 0563541641
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô B4 Khu CN Phú Tài - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100703282 / 02-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2008
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Thị Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Tô Thị Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Trúc Viên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4100703282, 0563541641, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Trần Quang Diệu, Tô Thị Bình, Nguyễn Thị Trúc Viên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Bốc xếp hàng hóa 5224
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229