Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tài Lộc

CôNG TY TNHH XD TàI LộC

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tài Lộc - CôNG TY TNHH XD TàI LộC có địa chỉ tại Thôn Trung Tín 1 - Huyện Tuy Phước - Bình Định. Mã số thuế 4100717694 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100717694

Ngày cấp 18-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tài Lộc

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD TàI LộC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước Điện thoại / Fax 0563533095-0167 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung Tín 1 - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563533095-0167 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trung Tín 1 - - Huyện Tuy Phước - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100717694 / 21-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2008
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Bích Ngà

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung Tín 1-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Bùi Thị Bích Ngà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hồ Thị Mỹ Hồng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4100717694, 0563533095-0167, CôNG TY TNHH XD TàI LộC, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Bùi Thị Bích Ngà, Hồ Thị Mỹ Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120