Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Dịch Vụ Và Lắp Đặt Vân Khôi - CôNG TY TNHH TM - SX - DV - LĐ VâN KHôI có địa chỉ tại Số 236, Đường Hùng Vương, Tổ 3, KV 1 - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100747699 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4100747699 |
Ngày cấp | 25-11-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Dịch Vụ Và Lắp Đặt Vân Khôi |
Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TM - SX - DV - LĐ VâN KHôI |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn | Điện thoại / Fax | 056.6296095 / 056.3824155 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 236, Đường Hùng Vương, Tổ 3, KV 1 - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 056.6296095 / 056.3824155 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 236, Đường Hùng Vương, Tổ 3, KV 1 - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4100747699 / 17-11-2011 | Cơ quan cấp | Province Bình Định | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-11-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/1/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Huy Khánh |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 594 Trần Hưng Đạo-Phường Thị Nại-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Huy Khánh |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Thị Thu Sương |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4100747699, 056.6296095, CôNG TY TNHH TM - SX - DV - LĐ VâN KHôI, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Nhơn Bình, Nguyễn Huy Khánh, Trần Thị Thu Sương
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất thiết bị điện khác | 27900 | |
| 2 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 3 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |