Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng & Cơ Khí Long Thành

Công Ty TNHH Xây Dựng & Cơ Khí Long Thành có địa chỉ tại 494 âu Cơ (Tổ 5, KV 7) - Phường Bùi Thị Xuân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100754978 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100754978

Ngày cấp 01-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng & Cơ Khí Long Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0563541044 / 0563541044
Địa chỉ trụ sở

494 âu Cơ (Tổ 5, KV 7) - Phường Bùi Thị Xuân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563541044 / 0563541044
Địa chỉ nhận thông báo thuế 494 âu Cơ (Tổ 5, KV 7) - Phường Bùi Thị Xuân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100754978 / 01-01-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-01-2009
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Vĩnh Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

494 đường âu Cơ-Phường Bùi Thị Xuân-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Vĩnh Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Huỳnh Xuân Lợi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4100754978, 0563541044, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Bùi Thị Xuân, Nguyễn Vĩnh Hưng, Huỳnh Xuân Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933