Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng 234

CôNG TY TNHH XâY DựNG 234

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng 234 - CôNG TY TNHH XâY DựNG 234 có địa chỉ tại Tỉnh lộ 638, Thôn Vân Hội 2 - Huyện Tuy Phước - Bình Định. Mã số thuế 4100755040 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100755040

Ngày cấp 01-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng 234

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XâY DựNG 234

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phước Điện thoại / Fax 0563833666-0913 /
Địa chỉ trụ sở

Tỉnh lộ 638, Thôn Vân Hội 2 - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563833666-0913 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tỉnh lộ 638, Thôn Vân Hội 2 - - Huyện Tuy Phước - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100755040 / 01-01-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-01-2009
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Cật

Địa chỉ chủ sở hữu

Tỉnh lộ 638, Thôn Vân Hội 2-Huyện Tuy Phước-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Đăng Cật

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4100755040, 0563833666-0913, CôNG TY TNHH XâY DựNG 234, Bình Định, Huyện Tuy Phước, Nguyễn Đăng Cật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730