Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Nam

CôNG TY TNHH XD THàNH NAM

Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Nam - CôNG TY TNHH XD THàNH NAM có địa chỉ tại Khu vực Cẩm Văn - Phường Nhơn Hưng - Thị Xã An Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100861659 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100861659

Ngày cấp 23-05-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Nam

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD THàNH NAM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã An Nhơn Điện thoại / Fax 0563739341-0982 /
Địa chỉ trụ sở

Khu vực Cẩm Văn - Phường Nhơn Hưng - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563739341-0982 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu vực Cẩm Văn - Phường Nhơn Hưng - Thị Xã An Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100861659 / 23-05-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu vực Cẩm Văn-Phường Nhơn Hưng-Thị Xã An Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Kiều

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Huỳnh Đức Hải

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4100861659, 0563739341-0982, CôNG TY TNHH XD THàNH NAM, Bình Định, Thị Xã An Nhơn, Phường Nhơn Hưng, Nguyễn Văn Kiều, Nguyễn Văn Kiều, Huỳnh Đức Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng hoa, cây cảnh 01183
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường bộ 42102
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933