Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Lâm

CôNG TY TNHH PHú LâM

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Lâm - CôNG TY TNHH PHú LâM có địa chỉ tại Thôn Long Quang - Xã Ân Mỹ - Huyện Hoài Ân - Bình Định. Mã số thuế 4100863342 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Ân

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100863342

Ngày cấp 27-05-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Lâm

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH PHú LâM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Ân Điện thoại / Fax 056.3874252-0982 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Long Quang - Xã Ân Mỹ - Huyện Hoài Ân - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Long Quang, Xã Ân Mỹ - - Huyện Hoài Ân - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100863342 / 08-09-2011 Cơ quan cấp Province Bình Định
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Long Quang-Xã Ân Mỹ-Huyện Hoài Ân-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Công Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4100863342, 056.3874252-0982, CôNG TY TNHH PHú LâM, Bình Định, Huyện Hoài Ân, Xã Ân Mỹ, Nguyễn Công Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Xây dựng công trình đường bộ 42102
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933