Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Khoáng sản T & T Bình Định

T&T CO., LTD

Công ty TNHH Khoáng sản T & T Bình Định - T&T CO., LTD có địa chỉ tại Số 11A đường Cao Bá Quát - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100906500 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100906500

Ngày cấp 02-07-2009 Ngày đóng MST 02-11-2015
Tên chính thức

Công ty TNHH Khoáng sản T & T Bình Định

Tên giao dịch

T&T CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0915252585 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11A đường Cao Bá Quát - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915252585 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11A đường Cao Bá Quát - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100906500 / 02-07-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-069 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 7 dãy 19, tập thể Bách Khoa-Phường Bách Khoa-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4100906500, 0915252585, T&T CO., LTD, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Thị Nại, Vũ Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
6 Khai thác thuỷ sản biển 03110
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
17 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
18 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
19 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
22 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
23 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
24 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
25 Đúc sắt thép 24310
26 Đúc kim loại màu 24320
27 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
28 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
29 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
30 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
33 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
34 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
35 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
36 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
37 Sản xuất máy luyện kim 28230
38 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
39 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
40 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
41 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
42 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
43 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
44 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
45 Tái chế phế liệu 3830
46 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
47 Xây dựng nhà các loại 41000
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
56 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
62 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
63 Hoạt động sản xuất phim video 59112
64 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
65 Quảng cáo 73100
66 Cho thuê xe có động cơ 7710
67 Đại lý du lịch 79110
68 Điều hành tua du lịch 79120
69 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
70 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
71 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290