Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Văn Lân

Doanh Nghiệp Tư Nhân Văn Lân có địa chỉ tại Số 07, đường Tháp Đôi - Phường Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100935910 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100935910

Ngày cấp 06-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Văn Lân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0989867696 /
Địa chỉ trụ sở

Số 07, đường Tháp Đôi - Phường Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989867696 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 07, đường Tháp Đôi - Phường Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100935910 / 06-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 19 Tổng số lao động 19
Cấp Chương loại khoản 3-755-580-583 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Lân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 45, đường Tháp Đôi-Phường Đống Đa-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Lân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4100935910, 0989867696, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Đống Đa, Nguyễn Văn Lân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
2 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Bán buôn tổng hợp 46900
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222