Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Khoáng sản Thủy Tiên

Công ty TNHH Khoáng sản Thủy Tiên có địa chỉ tại Số 45 đường Tháp Đôi - Phường Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4100966549 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4100966549

Ngày cấp 07-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Khoáng sản Thủy Tiên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Định Điện thoại / Fax 0982790708 / 0566250253
Địa chỉ trụ sở

Số 45 đường Tháp Đôi - Phường Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982790708 / 0566250253
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 45 đường Tháp Đôi - Phường Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4100966549 / 07-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-069 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 75/23A, Khu phố 1-Phường Tân Kiểng-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Quỳnh Phương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4100966549, 0982790708, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Đống Đa, Trần Thị Thủy, Đỗ Thị Quỳnh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
5 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
6 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn sắt, thép 46622
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229