Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Tri O

CôNG TY TRUYềN THôNG TRI O

Công Ty TNHH Truyền Thông Tri O - CôNG TY TRUYềN THôNG TRI O có địa chỉ tại Số 650 Hùng Vương - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định. Mã số thuế 4101000613 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4101000613

Ngày cấp 23-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Tri O

Tên giao dịch

CôNG TY TRUYềN THôNG TRI O

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn Điện thoại / Fax 0563848029-0937 /
Địa chỉ trụ sở

Số 650 Hùng Vương - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0563848029-0937 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 650 Hùng Vương - Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4101000613 / 23-11-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Định
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 650 Hùng Vương-Phường Nhơn Phú-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Văn Trung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4101000613, 0563848029-0937, CôNG TY TRUYềN THôNG TRI O, Bình Định, Thành Phố Quy Nhơn, Phường Nhơn Phú, Phạm Ngọc Trí, Lê Văn Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
3 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
4 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
7 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
8 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
9 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
10 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
11 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
12 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
13 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
14 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
15 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
18 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
19 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
20 Chuyển phát 53200
21 Khách sạn 55101
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Hoạt động viễn thông khác 6190
24 Lập trình máy vi tính 62010
25 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
26 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
27 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
28 Cổng thông tin 63120
29 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
30 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
31 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
32 Quảng cáo 73100
33 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
34 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
37 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
38 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990